Có 2 kết quả:
补足物 bǔ zú wù ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄨˋ • 補足物 bǔ zú wù ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complement
(2) complementary material
(2) complementary material
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complement
(2) complementary material
(2) complementary material
Bình luận 0